Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Phát Yên Bái

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Phát Yên Bái có địa chỉ tại Tổ 30 - Phường Yên Ninh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200844761 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200844761

Ngày cấp 04-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Phát Yên Bái

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Yên Bái Điện thoại / Fax 01669755788 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 30 - Phường Yên Ninh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01669755788 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 30 - Phường Yên Ninh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200844761 / 04-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 30-Phường Yên Ninh-Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5200844761, 01669755788, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Yên Ninh, Nguyễn Đình Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất than cốc 19100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320