Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 Yên Bái

CT.5

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 Yên Bái - CT.5 có địa chỉ tại Số nhà 351, đường Trần Bình Trọng, khu dân cư Đồng Phú - Xã Nam Cường - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200847850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200847850

Ngày cấp 28-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 Yên Bái

Tên giao dịch

CT.5

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Yên Bái Điện thoại / Fax 0293868222 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 351, đường Trần Bình Trọng, khu dân cư Đồng Phú - Xã Nam Cường - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0293868222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 351, đường Trần Bình Trọng, khu dân cư Đồng Phú - Xã Nam Cường - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200847850 / 28-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 260, đường Lê Hồng Phong, tổ 33-Phường Nguyễn Thái Học-Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Tên giám đốc

Phạm Văn Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Hồng Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5200847850, 0293868222, CT.5, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Xã Nam Cường, Phạm Văn Tân, Trần Hồng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730