Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Năng Lực Yên Bái

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Năng Lực Yên Bái có địa chỉ tại Tổ 10 - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200868353 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200868353

Ngày cấp 04-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Năng Lực Yên Bái

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Yên Bái Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200868353 / 04-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Năng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Phường Minh Tân-Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5200868353, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Minh Tân, Nguyễn Trọng Năng, Nguyễn Trọng Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290