Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Sạch B&g Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Sạch B&g Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Sạch B&g Việt Nam - Công Ty Cổ Phần Nông Sản Sạch B&g Việt Nam có địa chỉ tại Số 57, Đường Thành Công, tổ 44, Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. Mã số thuế 5200874861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200874861

Ngày cấp 31-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Sạch B&g Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Sạch B&g Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Yên Bái Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 57, Đường Thành Công, tổ 44, Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200874861 / 31-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyến Thái Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5200874861, Công Ty Cổ Phần Nông Sản Sạch B&g Việt Nam, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Nguyễn Thái Học, Nguyến Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
43 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
44 Khai thác và thu gom than cứng 05100
45 Khai thác và thu gom than non 05200
46 Khai thác dầu thô 06100
47 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
48 Khai thác quặng sắt 07100
49 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
50 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
51 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
52 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
53 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
54 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
55 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
56 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
57 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
58 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
59 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
60 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
61 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
62 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
63 Sản xuất mỹ phẩm 20231
64 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
65 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
66 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
67 Thu gom rác thải độc hại 3812
68 Thu gom rác thải y tế 38121
69 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
83 Bán buôn thủy sản 46322
84 Bán buôn rau, quả 46323
85 Bán buôn cà phê 46324
86 Bán buôn chè 46325
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
88 Bán buôn thực phẩm khác 46329
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
93 Bán buôn cao su 46694
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
95 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
96 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
97 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
98 Bán buôn tổng hợp 46900
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
100 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
102 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
103 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
104 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
105 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
106 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
107 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
108 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
120 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
121 Khách sạn 55101
122 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
123 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
124 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
125 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
126 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
127 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
128 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
129 Dịch vụ ăn uống khác 56290