Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Anh Yên Bái

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Anh Yên Bái

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Anh Yên Bái - Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Anh Yên Bái có địa chỉ tại Thôn Đắng Con, Xã Âu Lâu, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. Mã số thuế 5200891458 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200891458

Ngày cấp 31-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Anh Yên Bái

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Anh Yên Bái

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Yên Bái Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đắng Con, Xã Âu Lâu, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200891458 / 31-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5200891458, Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Anh Yên Bái, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Xã Âu Lâu, Nguyễn Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
10 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
11 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
13 Vận tải đường ống 49400