Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Và Công Nghệ Duy Khương

Duy Khuong Sulutions And Technology Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Và Công Nghệ Duy Khương - Duy Khuong Sulutions And Technology Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 36, ngõ 77, đường Lý Thường Kiệt, tổ dân phố số 3, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. Mã số thuế 5200923942 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200923942

Ngày cấp 16-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Và Công Nghệ Duy Khương

Tên giao dịch

Duy Khuong Sulutions And Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Yên Bái Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 36, ngõ 77, đường Lý Thường Kiệt, tổ dân phố số 3, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200923942 / 16-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5200923942, Duy Khuong Sulutions And Technology Company Limited, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Yên Ninh, Nguyễn Đăng Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Hoạt động viễn thông khác 6190
10 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
11 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
12 Lập trình máy vi tính 62010
13 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
14 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
15 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
16 Cổng thông tin 63120
17 Hoạt động thông tấn 63210
18 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
19 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
20 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
21 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
22 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
23 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
24 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
25 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
26 Bảo hiểm nhân thọ 65110