Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Vật Tư Nông Nghiệp Tổng Hợp Tỉnh Lào Cai

Công Ty CP Vật Tư Nông Nghiệp Tổng Hợp Tỉnh Lào Cai có địa chỉ tại Số nhà 049, đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300101544 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300101544

Ngày cấp 28-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Vật Tư Nông Nghiệp Tổng Hợp Tỉnh Lào Cai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lào Cai Điện thoại / Fax 0203820648 / 0203820880
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 049, đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0203820648 / 0203820880
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 049, đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp 1408 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Lào Cai
GPKD/Ngày cấp 5300101544 / 01-07-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 62 Tổng số lao động 62
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Kim Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 120 Hàng Kênh-Phường Hàng Kênh-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Thị Kim Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300101544, 0203820648, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Cốc Lếu, Hà Kim Long, Bùi Thị Kim Loan, Bùi Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Trồng hoa, cây cảnh 01183
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
8 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
11 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
12 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
13 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
17 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
24 Bán buôn hoa và cây 46202
25 Bán buôn động vật sống 46203
26 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
30 Bán buôn thủy sản 46322
31 Bán buôn rau, quả 46323
32 Bán buôn cà phê 46324
33 Bán buôn chè 46325
34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
35 Bán buôn thực phẩm khác 46329
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
38 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
42 Bán buôn hàng may mặc 46413
43 Bán buôn giày dép 46414
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
55 Bán buôn xi măng 46632
56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
57 Bán buôn kính xây dựng 46634
58 Bán buôn sơn, vécni 46635
59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
60 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
74 Bốc xếp hàng hóa 5224
75 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
76 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
77 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
78 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
79 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
82 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
83 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
84 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
85 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
86 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5300101544 Trạm VTNN Than Uyên TT Than Uyên
2 5300101544 Trạm VTNN Sa Pa TT Sa Pa
3 5300101544 Trạm VTNN Bát xát TT Bát xát
4 5300101544 Trạm VTNN Bảo Yên Huyện Bảo Yên
5 5300101544 Trạm VTNN Mường Khương TT Mường Khương
6 5300101544 Trạm VTNN Bắc Hà TT Bắc Hà
7 5300101544 Trạm VTNN Bảo thắng TT Bảo Thắng
8 5300101544 Trạm VTNN Văn Bàn Huyện Văn Bàn
9 5300101544 Trạm VTNN thị xã Lào Cai Phường Duyên Hải
10 5300101544 trạm VTNN Cam Đường TX Cam Đường
11 5300101544 Trạm kho vận hàng hoá Phố Lu TT Phố Lu
12 5300101544 Trạm kho hàng hoá Phố Mới Phường Phố Mới
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5300101544 Trạm VTNN Than Uyên TT Than Uyên
2 5300101544 Trạm VTNN Sa Pa TT Sa Pa
3 5300101544 Trạm VTNN Bát xát TT Bát xát
4 5300101544 Trạm VTNN Bảo Yên Huyện Bảo Yên
5 5300101544 Trạm VTNN Mường Khương TT Mường Khương
6 5300101544 Trạm VTNN Bắc Hà TT Bắc Hà
7 5300101544 Trạm VTNN Bảo thắng TT Bảo Thắng
8 5300101544 Trạm VTNN Văn Bàn Huyện Văn Bàn
9 5300101544 Trạm VTNN thị xã Lào Cai Phường Duyên Hải
10 5300101544 trạm VTNN Cam Đường TX Cam Đường
11 5300101544 Trạm kho vận hàng hoá Phố Lu TT Phố Lu
12 5300101544 Trạm kho hàng hoá Phố Mới Phường Phố Mới
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5300101544 Cửa hàng Si Ma Cai Xó Si Ma Cai
2 5300101544 Cửa hàng Lựng Phỡnh Xó Lựng Phỡnh
3 5300101544 Cửa hàng Bảo Nhai Xó Bảo Nhai
4 5300101544 Cửa hàng cỏn cấu Xó Cỏn Cấu
5 5300101544 Cửa hàng Pha Long Xó Pha Long
6 5300101544 Cửa hàng Sớn Lựng Chải Xó Sớn Lựng Chải
7 5300101544 Cửa hàng Bắc Cuụng Xó Xuõn Hoà
8 5300101544 Cửa hàng Vừ Lao Xó Vừ Lao
9 5300101544 Cửa hàng Khỏnh Yờn Hạ Xó Khỏnh Yờn Hạ
10 5300101544 Của hàng Bản Dền Xó Bản Dền
11 5300101544 Cửa hàng Tả Giàng Phỡnh Xó Tả Giàng Phỡnh
12 5300101544 Cửa hàng Mường Hum Xó Mường Hum
13 5300101544 Cuă Hàng Bản Xốo Xó Bản Xốo
14 5300101544 Cửa hàng Bản Lợi Xó Bản Lợi
15 5300101544 Cửa hàng Mường Kim Xó Mường Kim
16 5300101544 Cửa hàng Thõn Thuộc Xó Thõn Thuộc
17 5300101544 Cửa hàng Pắc Ta Xó Pắc Ta
18 5300101544 Cửa hàng Phố Mới Phường Phố Mới
19 5300101544 Cửa hàng Xuõn Giao Xó Xuõn Giao
20 5300101544 Cửa hàng Bến Cúc Xó Long Khỏnh
21 5300101544 Cửa hàng Lương Sơn Xó Lương Sơn
22 5300101544 Cửa hàng Bảo Hà Xó Bảo Hà
23 5300101544 Trạm Kho Vận Phường Phố Mới Thành Phố Lào Cai Số nhà 189, đường Nguyễn Huệ
24 5300101544 Trạm Kho Vận Hàng Húa Phố Lu Đường 19/5
25 5300101544 Trạm Vật Tư Nụng Nghiệp Thành Phố Lào Cai Số nhà 126, đường Hoàng Quốc Việt
26 5300101544 Trạm Vật Tư Nụng Nghiệp Huyện Bỏt Xỏt Tổ 7
27 5300101544 Trạm Vật Tư Nụng Nghiệp Tổng Hợp Huyện Bảo Thắng Đường 19/5
28 5300101544 Trạm Vật Tư Nụng Nghiệp Huyện Mường Khương Xúm Chợ
29 5300101544 Trạm Vật Tư Nụng Nghiệp Huyện Bắc Hà Thụn Bắc Hà 6
30 5300101544 Trạm Vật Tư Nụng Nghiệp Huyện Bảo Yờn Chợ Khu 5
31 5300101544 Trạm Vật Tư Nụng Nghiệp Huyện Sa Pa Tổ 4
32 5300101544 Trạm Vật Tư Nụng Nghiệp Tổng Hợp Huyện Văn Bàn Tổ 10, đường Làng Cúc
33 5300101544 Trạm Vật Tư Nụng Nghiệp Tổng Hợp  Huyện Si Ma Cai Thụn Phố Mới