Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Lào cai - Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Lào cai có địa chỉ tại Tầng 5, khối 9, đại lộ Trần Hưng Đạo - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300132616 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lào Cai
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5300132616 |
Ngày cấp | 16-12-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Lào cai |
Tên giao dịch | Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Lào cai |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai | Điện thoại / Fax | 821321 / 821335 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tầng 5, khối 9, đại lộ Trần Hưng Đạo - Thành phố Lào Cai - Lào Cai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 821321 / 821335 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tầng 5, khối 9, đại lộ Trần Hưng Đạo - - Thành phố Lào Cai - Lào Cai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | LCAI0006 / 15-01-1995 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Lào Cai | ||||
| GPKD/Ngày cấp | LCAI0006 / 15-01-1995 | Cơ quan cấp | UBND tỉnh Lào Cai | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-12-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-417-370-373 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hồng Nam |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 092 Đ. Hoàng Liên-Thành phố Lào Cai-Lào Cai |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hồng Nam |
Địa chỉ | Khu tập thể ga Lào cai | ||||
| Kế toán trưởng | Ngô Thị Hà |
Địa chỉ | Thị xã Lào cai | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5300132616, LCAI0006, 821321, Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Lào cai, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Nguyễn Hồng Nam, Ngô Thị Hà
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |