UBND Thị trấn than uyên có địa chỉ tại UBND Thị trấn - Huyện Than Uyên - Lai Châu. Mã số thuế 5300144611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Than Uyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5300144611 |
Ngày cấp | 29-10-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND Thị trấn than uyên |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Than Uyên | Điện thoại / Fax | 884176 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | UBND Thị trấn - Huyện Than Uyên - Lai Châu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 884176 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | UBND Thị trấn - - Huyện Than Uyên - Lai Châu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 581-TC-CP / 15-11-1991 | C.Q ra quyết định | Ban Tổ Chức Chính Phủ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 581 TC- CP / 15-11-1991 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-10-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 4-805-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Đào tiến Được |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Vũ tuyết Mai |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5300144611, 581 TC- CP, 884176, Lai Châu, Huyện Than Uyên, Thị Trấn, Đào tiến Được, Vũ tuyết Mai
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5300144611 | UNT UBND thị trấn huyện Than Uyên | thị trấn huyện Than Uyên |
| 2 | 5300144611 | Nguyễn Hữu Tòng | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 3 | 5300144611 | Phan Văn Sơn | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 4 | 5300144611 | Lê Văn Hồng | Thị Trấn huyện Than Uyên |
| 5 | 5300144611 | Bùi Thị Thảo | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 6 | 5300144611 | Chử Đức Thuận | Thị Trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 7 | 5300144611 | Đỗ Thị Bích Thủy | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 8 | 5300144611 | Nùng Thanh Hương | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 9 | 5300144611 | Lê Văn Sơn | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 10 | 5300144611 | Đoàn Đức Bắc | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 11 | 5300144611 | Nguyễn Thị Nga | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5300144611 | UNT UBND thị trấn huyện Than Uyên | thị trấn huyện Than Uyên |
| 2 | 5300144611 | Nguyễn Hữu Tòng | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 3 | 5300144611 | Phan Văn Sơn | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 4 | 5300144611 | Lê Văn Hồng | Thị Trấn huyện Than Uyên |
| 5 | 5300144611 | Bùi Thị Thảo | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 6 | 5300144611 | Chử Đức Thuận | Thị Trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 7 | 5300144611 | Đỗ Thị Bích Thủy | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 8 | 5300144611 | Nùng Thanh Hương | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 9 | 5300144611 | Lê Văn Sơn | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 10 | 5300144611 | Đoàn Đức Bắc | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |
| 11 | 5300144611 | Nguyễn Thị Nga | Thị trấn Than Uyên huyện Than Uyên |