Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Thiên Hải

Công Ty TNHH Tm Thiên Hải có địa chỉ tại Số nhà 306, đường Khánh Yên - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300226920 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300226920

Ngày cấp 21-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Thiên Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lào Cai Điện thoại / Fax 020832999020833 / 020832666
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 306, đường Khánh Yên - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 020832999020833 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 306, đường Khánh Yên - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300226920 / 20-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 011, tổ 12, đường Mạc Đĩnh Chi-Phường Phố Mới-Thành phố Lào Cai-Lào Cai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5300226920, 020832999020833, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Phố Mới, Nguyễn Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Vận tải hành khách đường sắt 49110
20 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221