Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp tư nhân Tuyết Hương

Doanh Nghiệp tư nhân Tuyết Hương có địa chỉ tại Km 41+300 -QL 70,xã Xuân Quang - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai. Mã số thuế 5300235442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300235442

Ngày cấp 06-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp tư nhân Tuyết Hương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng Điện thoại / Fax 020864415 / 0976775127
Địa chỉ trụ sở

Km 41+300 -QL 70,xã Xuân Quang - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 020864415 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 41+300 -QL 70,xã Xuân Quang - - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201000271 / 03-04-2007 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2007
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuyê�n

Địa chỉ chủ sở hữu

Km 41+300 -QL 70,xã Xuân Quang-Huyện Bảo Thắng-Lào Cai

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tuyê�n

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Chung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5300235442, 1201000271, 020864415, Lào Cai, Huyện Bảo Thắng, Xã Xuân Quang, Nguyễn Văn Tuyê�n, Lê Thị Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620