Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên 259

Công Ty TNHH Một Thành Viên 259 có địa chỉ tại SN 259, đường Nguyễn Huệ - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300236566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300236566

Ngày cấp 05-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên 259

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai Điện thoại / Fax 020383635309121411 / 0912141142
Địa chỉ trụ sở

SN 259, đường Nguyễn Huệ - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 020383635309121411 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 259, đường Nguyễn Huệ - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300236566 / 29-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 259, đường Nguyễn Huệ-Phường Phố Mới-Thành phố Lào Cai-Lào Cai

Tên giám đốc

Phạm Văn Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5300236566, 020383635309121411, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Phố Mới, Phạm Văn Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322