Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Minh

Công Ty TNHH Hùng Minh có địa chỉ tại Số nhà 314, đường Điện Biên Phủ, tổ 3B - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai. Mã số thuế 5300238549 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sa Pa

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300238549

Ngày cấp 10-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sa Pa Điện thoại / Fax 0203871877 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 314, đường Điện Biên Phủ, tổ 3B - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 020871877 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 314, đường Điện Biên Phủ, tổ 3B - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300238549 / 07-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đình Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3 đường Điện Biên Phủ-Thị trấn Sa Pa-Huyện Sa Pa-Lào Cai

Tên giám đốc

Vũ Đình Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Minh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5300238549, 0203871877, Lào Cai, Huyện Sa Pa, Thị Trấn Sa Pa, Vũ Đình Hùng, Nguyễn Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
2 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Khách sạn 55101
9 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Cho thuê xe có động cơ 7710