Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã Chè Bản Liền

Hợp tác xã Chè Bản Liền có địa chỉ tại Xưởng chè đội 2 - thôn Bản Liền - Xã Bản Liền - Huyện Bắc Hà - Lào Cai. Mã số thuế 5300468630 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bắc Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300468630

Ngày cấp 11-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã Chè Bản Liền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bắc Hà Điện thoại / Fax 01256586898 /
Địa chỉ trụ sở

Xưởng chè đội 2 - thôn Bản Liền - Xã Bản Liền - Huyện Bắc Hà - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01256586898 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xưởng chè đội 2 - thôn Bản Liền - Xã Bản Liền - Huyện Bắc Hà - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp 4011 / 08-11-2004 C.Q ra quyết định UBND huyện Bắc Hà
GPKD/Ngày cấp 4011 / 08-11-2004 Cơ quan cấp UBND huyện Bắc Hà
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-756-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quang Thận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bản Liền-Xã Bản Liền-Huyện Bắc Hà-Lào Cai

Tên giám đốc

Phạm Quang Thận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 5300468630, 4011, 01256586898, Lào Cai, Huyện Bắc Hà, Xã Bản Liền, Phạm Quang Thận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620