Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu An Phát - AN PHAT TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY. có địa chỉ tại Số nhà 104, đường Trần Nhật Duật - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300476670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5300476670 |
Ngày cấp | 14-12-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu An Phát |
Tên giao dịch | AN PHAT TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY. |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai | Điện thoại / Fax | 0203758889;09724 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 104, đường Trần Nhật Duật - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0203758889;09724 / 0203758889 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 104, đường Trần Nhật Duật - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5300476670 / 14-12-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Lào Cai | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-06-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/20/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Phạm Văn Dũng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Từ Lâm-Xã Đồng Minh-Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
||||
| Tên giám đốc | Phạm Văn Dũng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5300476670, 0203758889;09724, AN PHAT TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY., Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Kim Tân, Phạm Văn Dũng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |