Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tân Phúc Hưng - TAN PHUC HưNG TRADING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Lô 17, Khu công nghiệp bắc Duyên Hải - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300499396 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lào Cai
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5300499396 |
Ngày cấp | 15-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tân Phúc Hưng |
Tên giao dịch | TAN PHUC HưNG TRADING JOINT STOCK COMPANY |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai | Điện thoại / Fax | 0203868666097815099 / 0203868666 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô 17, Khu công nghiệp bắc Duyên Hải - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0203868666097815099 / 0203868666 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 17, Khu công nghiệp bắc Duyên Hải - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5300499396 / 15-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Lào Cai | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-10-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/12/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Quân |
Địa chỉ chủ sở hữu | SN 120, đường Trần Đại Nghĩa-Phường Duyên Hải-Thành phố Lào Cai-Lào Cai |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Quân |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đinh Thị Thu Hà |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5300499396, 0203868666097815099, TAN PHUC HưNG TRADING JOINT STOCK COMPANY, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Duyên Hải, Nguyễn Văn Quân, Đinh Thị Thu Hà
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 35200 | |
| 2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |