Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Thiên Thiên Phú - THIEN THIEN PHU ONE MEMBER LIMITED LIABILTY TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại SN 025, đường Minh Khai - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300516235 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5300516235 |
Ngày cấp | 14-04-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Thiên Thiên Phú |
Tên giao dịch | THIEN THIEN PHU ONE MEMBER LIMITED LIABILTY TRADING CO.,LTD |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai | Điện thoại / Fax | 0203835333,091308197 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | SN 025, đường Minh Khai - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0203835333,091308197 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | SN 025, đường Minh Khai - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 5300516235 / 14-04-2011 | Cơ quan cấp | Province Lào Cai | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-04-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/17/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Dương Mạnh Hùng |
Địa chỉ chủ sở hữu | SN 023, đường Minh Khai-Phường Phố Mới-Thành phố Lào Cai-Lào Cai |
||||
Tên giám đốc | Dương Mạnh Hùng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5300516235, 0203835333,091308197, THIEN THIEN PHU ONE MEMBER LIMITED LIABILTY TRADING CO.,LTD, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Phố Mới, Dương Mạnh Hùng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |