Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Châu Nhi

Doanh Nghiệp TN Châu Nhi có địa chỉ tại Lô K13 Cụm công nghiệp, đường Triệu Quang Phục - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300531924 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300531924

Ngày cấp 12-08-2011 Ngày đóng MST 15-12-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Châu Nhi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai Điện thoại / Fax 0912042910 /
Địa chỉ trụ sở

Lô K13 Cụm công nghiệp, đường Triệu Quang Phục - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912042910 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô K13 Cụm công nghiệp, đường Triệu Quang Phục - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300531924 / 12-08-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Phường Phố Mới-Thành phố Lào Cai-Lào Cai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300531924, 0912042910, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Phố Mới, Ngô Thị Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210