Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ntp

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ntp có địa chỉ tại Lô 33, Cụm Công nghiệp Bắc Duyên Hải - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300625114 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300625114

Ngày cấp 04-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ntp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lào Cai Điện thoại / Fax 0203685779097515 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 33, Cụm Công nghiệp Bắc Duyên Hải - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0203685779097515 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 33, Cụm Công nghiệp Bắc Duyên Hải - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300625114 / 04-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nam Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 228, âu Cơ-Phường Quảng An-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Kiều Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300625114, 0203685779097515, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Duyên Hải, Trần Nam Trung, Nguyễn Kiều Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
28 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
30 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730