Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Đạt Victory

Công Ty TNHH Minh Đạt Victory có địa chỉ tại Thôn 1 - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300630442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300630442

Ngày cấp 16-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Đạt Victory

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai Điện thoại / Fax 0203660469 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0203660469 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300630442 / 16-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11-Huyện Bát Xát-Lào Cai

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5300630442, 0203660469, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Nguyễn Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200