Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Xuất Khẩu Sơn Hải

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Xuất Khẩu Sơn Hải có địa chỉ tại Nhà riêng ông Bùi Ngọc San, thôn Mỏ Đá - Xã Tân Dương - Huyện Bảo Yên - Lào Cai. Mã số thuế 5300635909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300635909

Ngày cấp 17-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Xuất Khẩu Sơn Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Yên Điện thoại / Fax 0913355396 / ROMASTARHOTELGMAIL
Địa chỉ trụ sở

Nhà riêng ông Bùi Ngọc San, thôn Mỏ Đá - Xã Tân Dương - Huyện Bảo Yên - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913355396 / ROMASTARHOTELGMAIL
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà riêng ông Bùi Ngọc San, thôn Mỏ Đá - Xã Tân Dương - Huyện Bảo Yên - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300635909 / 17-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Ngọc San

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 3, khu 7-Xã Việt Hưng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Bùi Ngọc San

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5300635909, 0913355396, Lào Cai, Huyện Bảo Yên, Xã Tân Dương, Bùi Ngọc San

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
6 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933