Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Lưu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Lưu có địa chỉ tại Số nhà 002, đường B2, tổ 13 - Phường Bắc Cường - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300637984 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300637984

Ngày cấp 04-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Lưu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai Điện thoại / Fax 0916398548 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 002, đường B2, tổ 13 - Phường Bắc Cường - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916398548 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 002, đường B2, tổ 13 - Phường Bắc Cường - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300637984 / 04-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Giang Tiến Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 002, đường B2, tổ 13-Phường Bắc Cường-Thành phố Lào Cai-Lào Cai

Tên giám đốc

Giang Tiến Lưu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5300637984, 0916398548, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Bắc Cường, Giang Tiến Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933