Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sân Golf Lào Cai

LAO CAI GOLF JSC

Công Ty Cổ Phần Sân Golf Lào Cai - LAO CAI GOLF JSC có địa chỉ tại Số nhà 182, đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300675940 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300675940

Ngày cấp 16-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sân Golf Lào Cai

Tên giao dịch

LAO CAI GOLF JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lào Cai Điện thoại / Fax 0932322234 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 182, đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932322234 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 182, đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300675940 / 16-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quý Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 302, số nhà 028, ngách 230/40, Mễ Trì Thượng-Xã Mễ Trì-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Quý Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5300675940, 0932322234, LAO CAI GOLF JSC, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Cốc Lếu, Trần Quý Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
14 Quảng cáo 73100
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
17 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
20 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
21 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
22 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
23 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
24 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
25 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
26 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310