Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Thành Đạt

THANH DAT CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Thành Đạt - THANH DAT CO., LTD có địa chỉ tại Tầng 2, số nhà 241K, đường Ngô Quyền - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300680637 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300680637

Ngày cấp 23-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Thành Đạt

Tên giao dịch

THANH DAT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lào Cai Điện thoại / Fax 0913372940 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số nhà 241K, đường Ngô Quyền - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913372940 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, số nhà 241K, đường Ngô Quyền - - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300680637 / 23-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-044 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 25-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Khôi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300680637, 0913372940, THANH DAT CO., LTD, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Nguyễn Đình Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610