Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dũng Hân

Công Ty TNHH Dũng Hân có địa chỉ tại Số nhà 196, đường Hồng Hà - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300681599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300681599

Ngày cấp 26-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dũng Hân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai Điện thoại / Fax 0979803396 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 196, đường Hồng Hà - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979803396 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 196, đường Hồng Hà - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300681599 / 26-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nguyệt ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 149, đường Nhạc Sơn-Phường Cốc Lếu-Thành phố Lào Cai-Lào Cai

Tên giám đốc

Trần Thị Nguyệt ánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300681599, 0979803396, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Cốc Lếu, Trần Thị Nguyệt ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610