Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Thúy Nga

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Thúy Nga có địa chỉ tại Số nhà 319, đường Nhạc Sơn - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300681831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300681831

Ngày cấp 03-12-2014 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Thúy Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai Điện thoại / Fax 0947247568 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 319, đường Nhạc Sơn - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947247568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 319, đường Nhạc Sơn - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300681831 / 03-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Quách Tố Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 319, đường Nhạc Sơn-Phường Duyên Hải-Thành phố Lào Cai-Lào Cai

Tên giám đốc

Quách Tố Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300681831, 0947247568, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Duyên Hải, Quách Tố Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn tổng hợp 46900
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Bốc xếp hàng hóa 5224
4 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830