Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Bắc Thái Bình

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Bắc Thái Bình có địa chỉ tại Số nhà 351, đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300687488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300687488

Ngày cấp 06-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Bắc Thái Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lào Cai Điện thoại / Fax 0912305195 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 351, đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912305195 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 351, đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300687488 / 06-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Thanh Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà C5.12 Chung cư Lâm Viên-Phường Nam Cường-Thành phố Lào Cai-Lào Cai

Tên giám đốc

Hà Thanh Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300687488, 0912305195, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Cốc Lếu, Hà Thanh Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
17 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
56 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
57 Quảng cáo 73100
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Đại lý du lịch 79110
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
64 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
66 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
67 Giáo dục nghề nghiệp 8532
68 Đào tạo cao đẳng 85410
69 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
70 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
71 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
72 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600