Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Trung Đô

Công Ty TNHH Khoáng Sản Trung Đô có địa chỉ tại Nhà riêng ông Trần Văn Miển, thôn Bắc Ngầm - Xã Xuân Quang - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai. Mã số thuế 5300688273 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300688273

Ngày cấp 07-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Trung Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng Điện thoại / Fax 0948111889 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà riêng ông Trần Văn Miển, thôn Bắc Ngầm - Xã Xuân Quang - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948111889 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà riêng ông Trần Văn Miển, thôn Bắc Ngầm - Xã Xuân Quang - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300688273 / 07-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyến Đại Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 19-Phường Duyên Hải-Thành phố Lào Cai-Lào Cai

Tên giám đốc

Nguyến Đại Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300688273, 0948111889, Lào Cai, Huyện Bảo Thắng, Xã Xuân Quang, Nguyến Đại Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933