Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Tiến Đức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Tiến Đức có địa chỉ tại Nhà ông Đào Văn Đức, Khu tái định cư - Thị trấn Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai. Mã số thuế 5300694012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300694012

Ngày cấp 11-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Tiến Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng Điện thoại / Fax 0913434756 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Đào Văn Đức, Khu tái định cư - Thị trấn Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913434756 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Đào Văn Đức, Khu tái định cư - Thị trấn Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300694012 / 11-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà ông Đào Văn Đức, Khu tái định cư-Thị trấn Phố Lu-Huyện Bảo Thắng-Lào Cai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300694012, 0913434756, Lào Cai, Huyện Bảo Thắng, Thị Trấn Phố Lu, Đào Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn tổng hợp 46900
7 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
8 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
14 Cung ứng lao động tạm thời 78200
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830