Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Bình Minh

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Bình Minh có địa chỉ tại Số nhà 336 đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai. Mã số thuế 5300700989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300700989

Ngày cấp 16-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Bình Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng Điện thoại / Fax 0984169669 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 336 đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984169669 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 336 đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300700989 / 16-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Kim Xim

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 336 đường Cách mạng tháng 8-Thị trấn Phố Lu-Huyện Bảo Thắng-Lào Cai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5300700989, 0984169669, Lào Cai, Huyện Bảo Thắng, Thị Trấn Phố Lu, Bùi Thị Kim Xim

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230