Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Kim Thành

Công Ty TNHH Việt Kim Thành có địa chỉ tại Số nhà 018, đường Duyên Hà - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300709300 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300709300

Ngày cấp 22-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Kim Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lào Cai Điện thoại / Fax 0912729268 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 018, đường Duyên Hà - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912729268 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 018, đường Duyên Hà - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300709300 / 22-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Hồng Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 24-Phường Nguyễn Phúc-Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300709300, 0912729268, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Duyên Hải, Trịnh Hồng Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210