Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên 389

Công Ty TNHH Một Thành Viên 389 có địa chỉ tại Số 009 phố Nguyễn Trung Trực - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai. Mã số thuế 5300712529 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300712529

Ngày cấp 12-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên 389

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lào Cai Điện thoại / Fax 0987497027 /
Địa chỉ trụ sở

Số 009 phố Nguyễn Trung Trực - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987497027 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 009 phố Nguyễn Trung Trực - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300712529 / 12-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-044 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Duy Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trang Lung-Xã Gia Phú-Huyện Bảo Thắng-Lào Cai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300712529, 0987497027, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Cốc Lếu, Bùi Duy Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990