Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Chẻ Bát Xát

BTJC

Công Ty CP Chẻ Bát Xát - BTJC có địa chỉ tại Nhà máy chè, Thôn Mường Hum - Xã Mường Hum - Huyện Bát Xát - Lào Cai. Mã số thuế 5300713498 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bát Xát

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300713498

Ngày cấp 05-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Chẻ Bát Xát

Tên giao dịch

BTJC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bát Xát Điện thoại / Fax 0912474433 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà máy chè, Thôn Mường Hum - Xã Mường Hum - Huyện Bát Xát - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912474433 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà máy chè, Thôn Mường Hum - Xã Mường Hum - Huyện Bát Xát - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300713498 / 05-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Ca

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Thị trấn Bát Xát-Huyện Bát Xát-Lào Cai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5300713498, 0912474433, BTJC, Lào Cai, Huyện Bát Xát, Xã Mường Hum, Nguyễn Đức Ca

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990