Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Hùng Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Hùng Dũng có địa chỉ tại Nhà ông Hùng, Thôn 1 - Thị trấn N.T Phong Hải - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai. Mã số thuế 5300714942 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300714942

Ngày cấp 13-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Hùng Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Hùng, Thôn 1 - Thị trấn N.T Phong Hải - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Hùng, Thôn 1 - Thị trấn N.T Phong Hải - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300714942 / 13-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Thị trấn N.T Phong Hải-Huyện Bảo Thắng-Lào Cai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300714942, Lào Cai, Huyện Bảo Thắng, Thị Trấn N.T Phong Hải, Phạm Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933