Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY CP MặT TRờI FANSIPAN

SUN FANSIPAN JOINT STOCK COMPANY

CôNG TY CP MặT TRờI FANSIPAN - SUN FANSIPAN JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 012, phố Thác Bạc, tổ 10 - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai. Mã số thuế 5300720135 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300720135

Ngày cấp 30-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY CP MặT TRờI FANSIPAN

Tên giao dịch

SUN FANSIPAN JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 012, phố Thác Bạc, tổ 10 - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 012, phố Thác Bạc, tổ 10 - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300720135 / 30-08-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 12-Phường Cốc Lếu-Thành phố Lào Cai-Lào Cai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5300720135, SUN FANSIPAN JOINT STOCK COMPANY, Lào Cai, Huyện Sa Pa, Thị Trấn Sa Pa, Vũ Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210