Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Khai Thác Khoáng Sản Hưng Thịnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Khai Thác Khoáng Sản Hưng Thịnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Khai Thác Khoáng Sản Hưng Thịnh - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Khai Thác Khoáng Sản Hưng Thịnh có địa chỉ tại Nhà bà Nguyễn Thị Hòa, tổ 17, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300722855 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300722855

Ngày cấp 07-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Khai Thác Khoáng Sản Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Khai Thác Khoáng Sản Hưng Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Nguyễn Thị Hòa, tổ 17, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300722855 / 07-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300722855, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Khai Thác Khoáng Sản Hưng Thịnh, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Nam Cường, Nguyễn Duy Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
26 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
27 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
29 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
30 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
31 Cung ứng lao động tạm thời 78200