Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tả Phìn

Ta Phin Company Limited

Công Ty TNHH Tả Phìn - Ta Phin Company Limited có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Văn Thành, tổ 9, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300725408 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300725408

Ngày cấp 23-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tả Phìn

Tên giao dịch

Ta Phin Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Văn Thành, tổ 9, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300725408 / 23-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Vũ Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300725408, Ta Phin Company Limited, Lào Cai, Huyện Sa Pa, Thị Trấn Sa Pa, Đỗ Vũ Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác đá 08101
52 Khai thác cát, sỏi 08102
53 Khai thác đất sét 08103
54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
56 Khai thác muối 08930
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
60 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
61 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
62 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
67 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
69 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
72 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
73 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
74 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
75 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
76 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
77 Bảo quản gỗ 16102
78 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
79 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
80 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
81 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
82 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
83 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
84 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
85 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
86 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
87 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
88 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
89 In ấn 18110
90 Dịch vụ liên quan đến in 18120
91 Sao chép bản ghi các loại 18200
92 Sản xuất than cốc 19100
93 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
94 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
95 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
96 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
97 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
98 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
99 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
100 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
101 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
102 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
106 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
107 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
108 Sản xuất nhạc cụ 32200
109 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
110 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
111 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
112 Thoát nước 37001
113 Xử lý nước thải 37002
114 Thu gom rác thải không độc hại 38110
115 Thu gom rác thải độc hại 3812
116 Thu gom rác thải y tế 38121
117 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
118 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
119 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
120 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
122 Tái chế phế liệu 3830
123 Tái chế phế liệu kim loại 38301
124 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
125 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
126 Xây dựng nhà các loại 41000
127 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
128 Xây dựng công trình đường sắt 42101
129 Xây dựng công trình đường bộ 42102
130 Xây dựng công trình công ích 42200
131 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
132 Phá dỡ 43110
133 Chuẩn bị mặt bằng 43120
134 Lắp đặt hệ thống điện 43210
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
137 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
138 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
139 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
140 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
142 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
143 Bán buôn hoa và cây 46202
144 Bán buôn động vật sống 46203
145 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
147 Bán buôn gạo 46310
148 Bán buôn thực phẩm 4632
149 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
150 Bán buôn thủy sản 46322
151 Bán buôn rau, quả 46323
152 Bán buôn cà phê 46324
153 Bán buôn chè 46325
154 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
155 Bán buôn thực phẩm khác 46329
156 Bán buôn đồ uống 4633
157 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
158 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
159 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
160 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
161 Bán buôn vải 46411
162 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
163 Bán buôn hàng may mặc 46413
164 Bán buôn giày dép 46414
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
166 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
167 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
168 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
169 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
170 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
171 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
172 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
173 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
175 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
176 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
178 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
179 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
180 Bán buôn dầu thô 46612
181 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
182 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
183 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
184 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
185 Bán buôn xi măng 46632
186 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
187 Bán buôn kính xây dựng 46634
188 Bán buôn sơn, vécni 46635
189 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
190 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
192 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
193 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
194 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
195 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
196 Bán buôn cao su 46694
197 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
198 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
199 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
200 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
201 Bán buôn tổng hợp 46900
202 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
203 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
204 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
205 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
206 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
207 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
208 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
209 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
210 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
211 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
212 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
213 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
214 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
215 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
216 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
217 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
218 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
219 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
220 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
221 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
222 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
223 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
224 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
225 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
226 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
227 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
228 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
229 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
230 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
233 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
234 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
235 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
237 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
238 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
239 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
240 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
241 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
242 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
243 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
244 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
245 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
246 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
247 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
248 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
249 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
250 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
251 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
252 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
253 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
254 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
255 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
256 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
257 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
258 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
259 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
260 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
261 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
262 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
263 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
264 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
265 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
266 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
267 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
268 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
269 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
270 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
271 Vận tải hành khách đường sắt 49110
272 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
273 Vận tải bằng xe buýt 49200
274 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
275 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
276 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
277 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
278 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
279 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
280 Vận tải đường ống 49400
281 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
282 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
283 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
284 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
285 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
286 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
287 Vận tải hành khách hàng không 51100
288 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
289 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
290 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
291 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
293 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
296 Bốc xếp hàng hóa 5224
297 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
298 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
299 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
300 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
301 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
302 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
303 Khách sạn 55101
304 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
305 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
306 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
307 Cơ sở lưu trú khác 5590
308 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
309 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
310 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
311 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
312 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
313 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
314 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
315 Dịch vụ ăn uống khác 56290
316 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
317 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
318 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
319 Xuất bản sách 58110
320 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
321 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
322 Hoạt động xuất bản khác 58190
323 Xuất bản phần mềm 58200
324 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
325 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
326 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
327 Hoạt động thú y 75000
328 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
329 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
330 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
331 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
332 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
333 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
334 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303