Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trà Fansipan

Fansipan Tea Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Trà Fansipan - Fansipan Tea Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô số 2, đường A1, KCN Bắc Duyên Hải, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300725479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300725479

Ngày cấp 27-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trà Fansipan

Tên giao dịch

Fansipan Tea Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô số 2, đường A1, KCN Bắc Duyên Hải, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300725479 / 27-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300725479, Fansipan Tea Joint Stock Company, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Duyên Hải, Nguyễn Quang Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
39 Khai thác gỗ 02210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
42 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
43 Khai thác thuỷ sản biển 03110
44 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
45 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
46 Bảo quản gỗ 16102
47 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
48 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
49 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
52 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
53 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
54 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
55 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
56 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
57 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
58 In ấn 18110
59 Dịch vụ liên quan đến in 18120
60 Sao chép bản ghi các loại 18200
61 Sản xuất than cốc 19100
62 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
63 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
64 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
65 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
66 Sản xuất thuốc các loại 21001
67 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
68 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
69 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
70 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
71 Sản xuất xi măng 23941
72 Sản xuất vôi 23942
73 Sản xuất thạch cao 23943
74 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
75 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
76 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
77 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
78 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
79 Đúc sắt thép 24310
80 Đúc kim loại màu 24320
81 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
82 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
83 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
84 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
85 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
86 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
87 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
89 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
90 Bán buôn hoa và cây 46202
91 Bán buôn động vật sống 46203
92 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
94 Bán buôn gạo 46310
95 Bán buôn thực phẩm 4632
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
97 Bán buôn thủy sản 46322
98 Bán buôn rau, quả 46323
99 Bán buôn cà phê 46324
100 Bán buôn chè 46325
101 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
102 Bán buôn thực phẩm khác 46329
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
105 Bán buôn xi măng 46632
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
107 Bán buôn kính xây dựng 46634
108 Bán buôn sơn, vécni 46635
109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
110 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
112 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
113 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
114 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
115 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
116 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
117 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
118 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
119 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
120 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
121 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
122 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
123 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
124 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
125 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
126 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
127 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
134 Vận tải đường ống 49400
135 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
136 Khách sạn 55101
137 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
138 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
139 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
140 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
141 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
142 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
143 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
144 Dịch vụ ăn uống khác 56290