Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lê Quang

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lê Quang

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lê Quang - Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lê Quang có địa chỉ tại Nhà ông Lê Quang Dương, thôn Nhớn 1, Xã Cam Đường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300727187 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300727187

Ngày cấp 05-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lê Quang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lê Quang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Quang Dương, thôn Nhớn 1, Xã Cam Đường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300727187 / 05-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quang Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300727187, Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lê Quang, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Xã Cam Đường, Lê Quang Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
21 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
22 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
23 Khai thác và thu gom than cứng 05100
24 Khai thác và thu gom than non 05200
25 Khai thác dầu thô 06100
26 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
27 Khai thác quặng sắt 07100
28 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
31 Bán buôn hoa và cây 46202
32 Bán buôn động vật sống 46203
33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn gạo 46310
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
42 Vận tải đường ống 49400
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
45 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
46 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
47 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
48 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245