Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tiên Phong

Tien Phong International Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tiên Phong - Tien Phong International Trading Company Limited có địa chỉ tại Nhà ông Bùi Văn Khôi, tổ 6, Thị Trấn Bát Xát, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300727194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300727194

Ngày cấp 05-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tiên Phong

Tên giao dịch

Tien Phong International Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Bùi Văn Khôi, tổ 6, Thị Trấn Bát Xát, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300727194 / 05-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300727194, Tien Phong International Trading Company Limited, Lào Cai, Huyện Bát Xát, Thị Trấn Bát Xát, Phạm Thanh Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
21 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
24 Bán buôn hoa và cây 46202
25 Bán buôn động vật sống 46203
26 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn quặng kim loại 46621
31 Bán buôn sắt, thép 46622
32 Bán buôn kim loại khác 46623
33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
36 Bán buôn xi măng 46632
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
38 Bán buôn kính xây dựng 46634
39 Bán buôn sơn, vécni 46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
49 Vận tải đường ống 49400
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
56 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
57 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
58 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
59 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Khách sạn 55101
62 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
63 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
64 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
66 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
67 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
68 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
69 Dịch vụ ăn uống khác 56290