Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Khai Thác Hạ Tầng

Invest Ment And Infrastruc Ture Exp Lottaion Limited Company

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Khai Thác Hạ Tầng - Invest Ment And Infrastruc Ture Exp Lottaion Limited Company có địa chỉ tại Tâng 2, số nhà 049, đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300729843 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300729843

Ngày cấp 20-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Khai Thác Hạ Tầng

Tên giao dịch

Invest Ment And Infrastruc Ture Exp Lottaion Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tâng 2, số nhà 049, đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300729843 / 20-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Kim Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300729843, Invest Ment And Infrastruc Ture Exp Lottaion Limited Company, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Cốc Lếu, Hà Kim Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây gia vị 01281
10 Trồng cây dược liệu 01282
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
25 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
26 Khai thác thuỷ sản biển 03110
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
28 Khai thác quặng bôxít 07221
29 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
30 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
31 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
32 Khai thác đá 08101
33 Khai thác cát, sỏi 08102
34 Khai thác đất sét 08103
35 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
36 Khai thác và thu gom than bùn 08920
37 Khai thác muối 08930
38 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
41 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
42 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
43 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
48 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
51 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
52 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
53 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
54 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
55 Xay xát 10611
56 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
57 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
58 Sản xuất đường 10720
59 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
60 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
61 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
62 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
63 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
64 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
65 Sản xuất rượu vang 11020
66 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
67 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
68 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
69 Bảo quản gỗ 16102
70 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
71 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
72 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
75 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
76 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
80 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
81 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
82 Sản xuất nhạc cụ 32200
83 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
84 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
85 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
86 Xây dựng công trình đường sắt 42101
87 Xây dựng công trình đường bộ 42102
88 Xây dựng công trình công ích 42200
89 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
90 Phá dỡ 43110
91 Chuẩn bị mặt bằng 43120
92 Lắp đặt hệ thống điện 43210
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
95 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
96 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
97 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
98 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
99 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
100 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
101 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
102 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
103 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
104 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
105 Đại lý xe có động cơ khác 45139
106 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
107 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
108 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
109 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
110 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
113 Bán buôn hoa và cây 46202
114 Bán buôn động vật sống 46203
115 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
117 Bán buôn gạo 46310
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
120 Bán buôn thủy sản 46322
121 Bán buôn rau, quả 46323
122 Bán buôn cà phê 46324
123 Bán buôn chè 46325
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
125 Bán buôn thực phẩm khác 46329
126 Bán buôn đồ uống 4633
127 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
128 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
131 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
132 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
133 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
134 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
135 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
137 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
138 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
140 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
145 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
148 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
150 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
151 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
152 Bán buôn dầu thô 46612
153 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
154 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
155 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
156 Bán buôn quặng kim loại 46621
157 Bán buôn sắt, thép 46622
158 Bán buôn kim loại khác 46623
159 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
161 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
162 Bán buôn xi măng 46632
163 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
164 Bán buôn kính xây dựng 46634
165 Bán buôn sơn, vécni 46635
166 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
167 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
169 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
170 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
171 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
172 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
173 Bán buôn cao su 46694
174 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
175 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
176 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
177 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
178 Bán buôn tổng hợp 46900
179 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
180 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
181 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
182 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
183 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
184 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
185 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
186 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
187 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
188 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
189 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
190 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
191 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
192 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
193 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
194 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
195 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
196 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
197 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
198 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
199 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
200 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
203 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
204 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
205 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
207 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
208 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
209 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
210 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
211 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
212 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
213 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
214 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
215 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
216 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
217 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
218 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
219 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
220 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
221 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
222 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
223 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
224 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
227 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
228 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
229 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
230 Vận tải đường ống 49400
231 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
236 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
237 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
238 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
240 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
241 Bốc xếp hàng hóa 5224
242 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
243 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
244 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
245 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
246 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
248 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
249 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
250 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
251 Bưu chính 53100
252 Chuyển phát 53200
253 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
254 Khách sạn 55101
255 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
256 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
257 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
258 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
259 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
260 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
261 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
262 Dịch vụ ăn uống khác 56290
263 Cho thuê xe có động cơ 7710
264 Cho thuê ôtô 77101
265 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
266 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
267 Cho thuê băng, đĩa video 77220
268 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
269 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
270 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
271 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
272 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
273 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
274 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
275 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
276 Cung ứng lao động tạm thời 78200