Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Lắp Xq

Công Ty TNHH Xây Lắp Xq

Công Ty TNHH Xây Lắp Xq - Công Ty TNHH Xây Lắp Xq có địa chỉ tại Số nhà 352, tổ 23 đường Nguyễn Huệ, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300731296 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300731296

Ngày cấp 08-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Xq

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Lắp Xq

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 352, tổ 23 đường Nguyễn Huệ, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300731296 / 08-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300731296, Công Ty TNHH Xây Lắp Xq, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Phố Mới, Nguyễn Kim Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
20 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
21 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
22 Bán buôn cao su 46694
23 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
24 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
25 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
26 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
31 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
32 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
33 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
34 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
35 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
46 Vận tải đường ống 49400