Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thiện Mỹ An

Goodness Beauty Peace Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Thiện Mỹ An - Goodness Beauty Peace Company Limited có địa chỉ tại Nhà hàng Hoàng Liên, số nhà 054, đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300739383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300739383

Ngày cấp 04-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thiện Mỹ An

Tên giao dịch

Goodness Beauty Peace Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà hàng Hoàng Liên, số nhà 054, đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300739383 / 04-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhị

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300739383, Goodness Beauty Peace Company Limited, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Cốc Lếu, Nguyễn Thị Nhị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
29 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
30 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
31 Bưu chính 53100
32 Chuyển phát 53200
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Khách sạn 55101
35 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
36 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
37 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
40 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
46 Xuất bản sách 58110
47 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
48 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
49 Hoạt động xuất bản khác 58190
50 Xuất bản phần mềm 58200