Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Tây Bắc

Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Tây Bắc

Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Tây Bắc - Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Tây Bắc có địa chỉ tại Nhà bà Hương, Km6 Quốc lộ 7, Xã Bản Phiệt, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300743157 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300743157

Ngày cấp 24-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Tây Bắc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Tây Bắc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Hương, Km6 Quốc lộ 7, Xã Bản Phiệt, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300743157 / 24-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300743157, Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Tây Bắc, Lào Cai, Huyện Bảo Thắng, Xã Bản Phiệt, Vũ Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác đá 08101
12 Khai thác cát, sỏi 08102
13 Khai thác đất sét 08103
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình đường sắt 42101
22 Xây dựng công trình đường bộ 42102
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
36 Bán buôn hoa và cây 46202
37 Bán buôn động vật sống 46203
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
43 Bán buôn thủy sản 46322
44 Bán buôn rau, quả 46323
45 Bán buôn cà phê 46324
46 Bán buôn chè 46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán buôn quặng kim loại 46621
58 Bán buôn sắt, thép 46622
59 Bán buôn kim loại khác 46623
60 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
63 Bán buôn xi măng 46632
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
65 Bán buôn kính xây dựng 46634
66 Bán buôn sơn, vécni 46635
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
68 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
73 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
74 Bán buôn cao su 46694
75 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
76 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
78 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
79 Bán buôn tổng hợp 46900
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
81 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
83 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
84 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
85 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
86 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
87 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
88 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
92 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
93 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
94 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
95 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
96 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
97 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
98 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
99 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
100 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
101 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
102 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
103 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
104 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
105 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
106 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
109 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
110 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
111 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
112 Vận tải đường ống 49400
113 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
114 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
115 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
116 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
117 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
118 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
119 Vận tải hành khách hàng không 51100
120 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
125 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
126 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
127 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
128 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
129 Dịch vụ ăn uống khác 56290
130 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
131 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
132 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
133 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
134 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
135 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
136 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
137 Cung ứng lao động tạm thời 78200