Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Vệ Sinh Công Nghiệp Môi Trường Trang Hoàng

Công Ty TNHH Mtv Vệ Sinh Công Nghiệp Môi Trường Trang Hoàng

Công Ty TNHH Mtv Vệ Sinh Công Nghiệp Môi Trường Trang Hoàng - Công Ty TNHH Mtv Vệ Sinh Công Nghiệp Môi Trường Trang Hoàng có địa chỉ tại Tầng 2, số nhà 108, đường Tuệ Tĩnh, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300744707 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300744707

Ngày cấp 05-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Vệ Sinh Công Nghiệp Môi Trường Trang Hoàng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Vệ Sinh Công Nghiệp Môi Trường Trang Hoàng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số nhà 108, đường Tuệ Tĩnh, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300744707 / 05-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Lý Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300744707, Công Ty TNHH Mtv Vệ Sinh Công Nghiệp Môi Trường Trang Hoàng, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Kim Tân, Phạm Lý Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải độc hại 3812
2 Thu gom rác thải y tế 38121
3 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229