Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Lâm Nghiệp Lào Cai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Lâm Nghiệp Lào Cai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Lâm Nghiệp Lào Cai - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Lâm Nghiệp Lào Cai có địa chỉ tại Số nhà 154, đường Lê Thiết Hùng, Phường Bắc Lệnh, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300748885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300748885

Ngày cấp 06-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Lâm Nghiệp Lào Cai

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Lâm Nghiệp Lào Cai

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 154, đường Lê Thiết Hùng, Phường Bắc Lệnh, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300748885 / 06-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300748885, Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Lâm Nghiệp Lào Cai, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Bắc Lệnh, Lương Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110