Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Batt

Batt Lao Cai Renewable Energy Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Batt - Batt Lao Cai Renewable Energy Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà ông Phạm Chí Hiếu, Bản 1 Vải Siêu, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300755339 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300755339

Ngày cấp 31-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Batt

Tên giao dịch

Batt Lao Cai Renewable Energy Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phạm Chí Hiếu, Bản 1 Vải Siêu, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300755339 / 31-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300755339, Batt Lao Cai Renewable Energy Joint Stock Company, Lào Cai, Huyện Bảo Yên, Xã Thượng Hà, Nguyễn Văn Bằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
27 Bảo quản gỗ 16102
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
33 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
38 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
39 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
40 Sản xuất nhạc cụ 32200
41 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
42 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
43 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
44 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
45 Sản xuất nước đá 35302
46 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
47 Tái chế phế liệu 3830
48 Tái chế phế liệu kim loại 38301
49 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
50 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
54 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
60 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
63 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
64 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
65 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Đại lý 46101
68 Môi giới 46102
69 Đấu giá 46103
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
72 Bán buôn thủy sản 46322
73 Bán buôn rau, quả 46323
74 Bán buôn cà phê 46324
75 Bán buôn chè 46325
76 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
77 Bán buôn thực phẩm khác 46329
78 Bán buôn đồ uống 4633
79 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
80 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
81 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
84 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
85 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
86 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
88 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
89 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
92 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
93 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
97 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
100 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
102 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
103 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
104 Bán buôn dầu thô 46612
105 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
106 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
107 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
108 Bán buôn quặng kim loại 46621
109 Bán buôn sắt, thép 46622
110 Bán buôn kim loại khác 46623
111 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
113 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
114 Bán buôn xi măng 46632
115 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
116 Bán buôn kính xây dựng 46634
117 Bán buôn sơn, vécni 46635
118 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
119 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
121 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
122 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
123 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
124 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
125 Bán buôn cao su 46694
126 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
127 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
128 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
129 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
130 Bán buôn tổng hợp 46900
131 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
132 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
133 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
134 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
135 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
136 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
137 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
138 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
139 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
142 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
143 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
144 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
146 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
147 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
148 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
149 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
150 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
151 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
152 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
153 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
156 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
157 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
158 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
159 Vận tải đường ống 49400
160 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
161 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
162 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
163 Vận tải hành khách hàng không 51100
164 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
169 Bốc xếp hàng hóa 5224
170 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
171 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
172 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
173 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
174 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
176 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
177 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
178 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
179 Bưu chính 53100
180 Chuyển phát 53200
181 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
182 Khách sạn 55101
183 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
184 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
185 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
186 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
187 Hoạt động kiến trúc 71101
188 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
189 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
190 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
191 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
192 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
193 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
194 Quảng cáo 73100
195 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
196 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
197 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
198 Cho thuê xe có động cơ 7710
199 Cho thuê ôtô 77101
200 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
201 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
202 Cho thuê băng, đĩa video 77220
203 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
204 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
205 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
206 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
207 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
209 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
210 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
211 Cung ứng lao động tạm thời 78200