Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Sunrise Village

Nam Tien Sunrise Village Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Sunrise Village - Nam Tien Sunrise Village Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 157, đường Nhạc Sơn, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300793207 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300793207

Ngày cấp 30-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Sunrise Village

Tên giao dịch

Nam Tien Sunrise Village Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 157, đường Nhạc Sơn, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300793207 / 30-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đức Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300793207, Nam Tien Sunrise Village Joint Stock Company, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Cốc Lếu, Trần Đức Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
13 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
14 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
15 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
16 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
19 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
20 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
21 Bưu chính 53100
22 Chuyển phát 53200
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Khách sạn 55101
25 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
26 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
27 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
28 Cơ sở lưu trú khác 5590
29 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
30 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
31 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
34 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
40 Xuất bản sách 58110
41 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
42 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
43 Hoạt động xuất bản khác 58190
44 Xuất bản phần mềm 58200
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê ôtô 77101
47 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
48 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
49 Cho thuê băng, đĩa video 77220
50 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
53 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
54 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
56 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
57 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
58 Cung ứng lao động tạm thời 78200