Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lâm Anh

Lam Anh Import And Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lâm Anh - Lam Anh Import And Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 002A, phố Ngô Thì Nhậm, tổ 27, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 5300796776 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lào Cai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5300796776

Ngày cấp 20-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lâm Anh

Tên giao dịch

Lam Anh Import And Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lào Cai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 002A, phố Ngô Thì Nhậm, tổ 27, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5300796776 / 20-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5300796776, Lam Anh Import And Export Joint Stock Company, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Lào Cai, Phạm Ngọc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
27 Bảo quản gỗ 16102
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
32 Sản xuất xi măng 23941
33 Sản xuất vôi 23942
34 Sản xuất thạch cao 23943
35 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
36 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
37 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
40 Đúc sắt thép 24310
41 Đúc kim loại màu 24320
42 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
43 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
44 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
45 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
46 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
47 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
48 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
51 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
52 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
53 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
54 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
55 Đại lý xe có động cơ khác 45139
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
59 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
61 Bán mô tô, xe máy 4541
62 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
63 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
64 Đại lý mô tô, xe máy 45413
65 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
67 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
68 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
69 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Đại lý 46101
72 Môi giới 46102
73 Đấu giá 46103
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
83 Bán buôn thủy sản 46322
84 Bán buôn rau, quả 46323
85 Bán buôn cà phê 46324
86 Bán buôn chè 46325
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
88 Bán buôn thực phẩm khác 46329
89 Bán buôn đồ uống 4633
90 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
91 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
92 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
93 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
94 Bán buôn vải 46411
95 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
96 Bán buôn hàng may mặc 46413
97 Bán buôn giày dép 46414
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
100 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
102 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
104 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
113 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
118 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
119 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
120 Bán buôn dầu thô 46612
121 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
122 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
124 Bán buôn quặng kim loại 46621
125 Bán buôn sắt, thép 46622
126 Bán buôn kim loại khác 46623
127 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
130 Bán buôn xi măng 46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
132 Bán buôn kính xây dựng 46634
133 Bán buôn sơn, vécni 46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
137 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
138 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
139 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
140 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
141 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
142 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
143 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
144 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
147 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
148 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
149 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
151 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
152 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
153 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
154 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
155 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
156 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
157 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
158 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
159 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
160 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
164 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
165 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
166 Vận tải đường ống 49400
167 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
168 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
169 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
170 Vận tải hành khách hàng không 51100
171 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
176 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
179 Bốc xếp hàng hóa 5224
180 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
181 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
182 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
183 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
184 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
186 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
187 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
188 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
189 Bưu chính 53100
190 Chuyển phát 53200
191 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
192 Khách sạn 55101
193 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
194 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
195 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
196 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
197 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
198 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
199 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
200 Dịch vụ ăn uống khác 56290