Công ty công nghệ phẩm Hoà bình - Công ty công nghệ phẩm Hoà bình có địa chỉ tại Số 2A Tổ 12 - Phường đồng tiến - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 5400100745 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5400100745 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | 31-08-2004 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty công nghệ phẩm Hoà bình |
Tên giao dịch | Công ty công nghệ phẩm Hoà bình |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình | Điện thoại / Fax | 018.852655 / 018.852655 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 2A Tổ 12 - Phường đồng tiến - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 018.852655 / 018.852655 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 2A Tổ 12 - Phường đồng tiến - - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 355 - Q� / | C.Q ra quyết định | Uỷ ban nhân dân tỉnh Hoà bình | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 104309 / 24-01-1992 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế Nhà nước tỉnh Hoà bình | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/24/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 256 | Tổng số lao động | 256 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-416-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần Thị Lộc |
Địa chỉ | Số nhà 61 tổ 19 - Phương Lâm | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Hiên |
Địa chỉ | Tổ 26 Phường Phương lâm | ||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5400100745, 104309, 018.852655, Công ty công nghệ phẩm Hoà bình, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Đồng Tiến, Trần Thị Lộc, Nguyễn Thị Hiên
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400100745 | Kho cấp II | Phường Đồng tiến |
| 2 | 5400100745 | Cửa hàng CNP thị xã | Phường Phương lâm |
| 3 | 5400100745 | Cửa hàng CNP Tân thịnh | Phường Tân Thịnh |
| 4 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Kỳ sơn | Thị trấn Kỳ sơn |
| 5 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Lương sơn | Thị trấn Lương sơn |
| 6 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Đà bắc | Thị trấn tu lý |
| 7 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Kim bôi | Thị trấn Bo |
| 8 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Lạc thuỷ | Thị trấn Chi nê |
| 9 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Tân Lạc | Xã tử nê |
| 10 | 5400100745 | Cử hàng TNTH Lạc sơn | Thị trấn Vụ bản |
| 11 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Yên thuỷ | Thị trấn hàng trạm |
| 12 | 5400100745 | Cử hàng TNTH Mai châu | Thị trấn Vãng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5400100745 | Kho cấp II | Phường Đồng tiến |
| 2 | 5400100745 | Cửa hàng CNP thị xã | Phường Phương lâm |
| 3 | 5400100745 | Cửa hàng CNP Tân thịnh | Phường Tân Thịnh |
| 4 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Kỳ sơn | Thị trấn Kỳ sơn |
| 5 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Lương sơn | Thị trấn Lương sơn |
| 6 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Đà bắc | Thị trấn tu lý |
| 7 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Kim bôi | Thị trấn Bo |
| 8 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Lạc thuỷ | Thị trấn Chi nê |
| 9 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Tân Lạc | Xã tử nê |
| 10 | 5400100745 | Cử hàng TNTH Lạc sơn | Thị trấn Vụ bản |
| 11 | 5400100745 | Cửa hàng TNTH Yên thuỷ | Thị trấn hàng trạm |
| 12 | 5400100745 | Cử hàng TNTH Mai châu | Thị trấn Vãng |